VIETNAMESE

khu quân sự

căn cứ quân đội

word

ENGLISH

Military zone

  
NOUN

/ˈmɪlɪtəri zəʊn/

Army base

“Khu quân sự” là khu vực dành riêng cho các hoạt động quân sự.

Ví dụ

1.

Việc vào khu quân sự bị nghiêm cấm nghiêm ngặt.

Entry to the military zone is strictly prohibited.

2.

Lính tập luyện trong khu quân sự được bảo vệ.

Soldiers train in the secured military zone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military zone nhé! check Defense area – Khu vực phòng thủ Phân biệt: Defense area chỉ khu vực được bảo vệ bởi quân đội. Ví dụ: The defense area is restricted to authorized personnel only. (Khu vực phòng thủ chỉ dành cho những người được ủy quyền.) check Armed zone – Khu vực quân sự Phân biệt: Armed zone mô tả khu vực dưới sự kiểm soát của lực lượng vũ trang. Ví dụ: Access to the armed zone is highly controlled. (Việc tiếp cận khu vực quân sự được kiểm soát nghiêm ngặt.) check Restricted military area – Khu quân sự hạn chế Phân biệt: Restricted military area chỉ những khu vực quân sự có lối vào hạn chế vì lý do an ninh. Ví dụ: The restricted military area is used for training purposes. (Khu quân sự hạn chế được sử dụng cho mục đích huấn luyện.)