VIETNAMESE
Quận nội thành
Quận trung tâm, Khu vực nội đô
ENGLISH
Urban district
/ˈɜːbən ˈdɪstrɪkt/
City center area
“Quận nội thành” là khu vực hành chính nằm trong trung tâm thành phố.
Ví dụ
1.
Quận nội thành rất nhộn nhịp.
The urban district is very busy.
2.
Họ chuyển đến căn hộ ở quận nội thành.
They moved to an apartment in the urban district.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Urban District nhé!
City District – Quận thành phố
Phân biệt:
City District mô tả một khu vực trong thành phố, thường được phân chia thành các khu vực hành chính.
Ví dụ:
The city district is known for its vibrant shopping streets.
(Quận thành phố này nổi tiếng với các con phố mua sắm sôi động.)
Metropolitan Area – Khu vực đô thị
Phân biệt:
Metropolitan Area mô tả khu vực đô thị lớn, bao gồm trung tâm thành phố và các khu ngoại ô xung quanh.
Ví dụ:
The metropolitan area is home to millions of people.
(Khu vực đô thị này là nơi sinh sống của hàng triệu người.)
Urban Zone – Khu vực đô thị
Phân biệt:
Urban Zone chỉ khu vực thành phố hoặc khu vực đông dân cư với cơ sở hạ tầng phát triển.
Ví dụ:
The urban zone has seen rapid development in recent years.
(Khu vực đô thị đã chứng kiến sự phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết