VIETNAMESE

Quản lý con người

Điều hành nhân sự, Quản lý con người

word

ENGLISH

People Management

  
NOUN

/ˈpiːpl ˈmænɪʤmənt/

Human Resource Oversight, Workforce Supervision

“Quản lý con người” là việc giám sát, phát triển và hỗ trợ nhân viên trong tổ chức.

Ví dụ

1.

Quản lý con người tạo điều kiện cho môi trường làm việc tích cực và hiệu quả.

People management fosters a positive and productive work environment.

2.

Quản lý con người tốt nâng cao sự hài lòng và giữ chân nhân viên.

Good people management enhances employee satisfaction and retention.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của People Management nhé! check Human Resources Management – Quản lý nhân sự Phân biệt: Human Resources Management tập trung vào việc tuyển dụng, đào tạo, và phát triển nhân viên. Ví dụ: Human resources management focuses on employee satisfaction. (Quản lý nhân sự tập trung vào sự hài lòng của nhân viên.) check Employee Supervision – Giám sát nhân viên Phân biệt: Employee Supervision nhấn mạnh vào việc theo dõi và quản lý hiệu suất công việc của nhân viên. Ví dụ: Employee supervision is vital for maintaining productivity. (Giám sát nhân viên rất quan trọng để duy trì năng suất.) check Workforce Coordination – Điều phối lực lượng lao động Phân biệt: Workforce Coordination nhấn mạnh vào vai trò điều phối và tối ưu hóa sự hợp tác giữa các nhân viên. Ví dụ: Workforce coordination enhances team efficiency. (Điều phối lực lượng lao động cải thiện hiệu quả làm việc của nhóm.)