VIETNAMESE

quan hệ quốc tế

ENGLISH

international relations

  
NOUN

/ˌɪntərˈnæʃənəl riˈleɪʃənz/

international affairs

Quan hệ quốc tế là một ngành của chính trị học, nghiên cứu về ngoại giao và các vấn đề toàn cầu giữa các nước trên thế giới.

Ví dụ

1.

Quan hệ quốc tế giữa các quốc gia là điều cần thiết cho hòa bình và ổn định.

International relations between countries are essential for peace and stability.

2.

Hoa Kỳ có mối quan hệ quốc tế tốt với Việt Nam.

The United States has a strong international relationship with Vietnam.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt international relations international affairs nha! - International relations (quan hệ quốc tế): thường được sử dụng để chỉ toàn bộ lĩnh vực nghiên cứu và hiểu biết về quan hệ giữa các quốc gia, tổ chức quốc tế, và các chủ thể quốc tế khác. Nó bao gồm cả các khía cạnh chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội và an ninh quốc tế. Ví dụ: He studied international relations to understand the complexities of global politics. (Ông nghiên cứu quan hệ quốc tế để hiểu được sự phức tạp của chính trị toàn cầu.) - International Affairs (công việc/vấn đề quốc tế): thường đề cập đến các sự kiện, vấn đề và thách thức liên quan đến quan hệ quốc tế. Nó tập trung hơn vào các sự kiện thực tế và diễn biến hàng ngày trong cộng đồng quốc tế. Ví dụ: The conference discussed various international affairs, including trade agreements and diplomatic relations. (Hội nghị thảo luận nhiều vấn đề quốc tế khác nhau, bao gồm các hiệp định thương mại và quan hệ ngoại giao.) Tóm lại, international relations thường ám chỉ lĩnh vực nghiên cứu và hiểu biết, trong khi international affairs tập trung hơn vào các sự kiện và vấn đề thực tế trong quan hệ quốc tế.