VIETNAMESE

quan hệ cổ đông

ENGLISH

investor relations

  
NOUN

/ɪnˈvɛstər riˈleɪʃənz/

shareholder relations

Quan hệ cổ đông là mối quan hệ giữa những người nắm cổ phần của một công ty hoặc tập đoàn.

Ví dụ

1.

Công ty có quan hệ cổ đông bền chặt với nhiều ông lớn trong lĩnh vực này.

The company has strong investor relations with many big guns in the field.

2.

Công ty đang nỗ lực cải thiện quan hệ cổ đông của mình.

The company is working to improve its investor relations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt investor shareholder nha! - Investor (nhà đầu tư): là một người bỏ tiền ra để đầu tư vào một tài sản, chẳng hạn như cổ phần, cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản, hoặc các loại tài sản khác. Mục đích của investor là kiếm lợi nhuận từ khoản đầu tư của mình. Ví dụ: A stable company is more likely to attract potential investors. (Một công ty ổn định có nhiều khả năng thu hút các nhà đầu tư tiềm năng hơn.) - Shareholder (cổ đông): là một người đầu từ và sở hữu cổ phần của một công ty. Cổ phần là một phần quyền sở hữu trong công ty, và shareholder có quyền tham gia vào việc quản lý công ty, và được hưởng lợi nhuận từ hoạt động của công ty. Ví dụ: The company shareholders approved the merger. (Các cổ đông của công ty đã chấp thuận việc sáp nhập.) Như vậy, investor không nhất thiết phải sở hữu cổ phần của một công ty, trong khi shareholder luôn là một investor.