VIETNAMESE

chuyên viên quan hệ cổ đông

Chuyên viên quản trị cổ đông, chuyên viên quan hệ nhà đầu tư

ENGLISH

investor relations specialist

  
NOUN

/ɪnˈvɛstər riˈleɪʃənz ˈspɛʃələst/

shareholder relations specialist

Chuyên viên quan hệ cổ đông là người giúp doanh nghiệp duy trì và phát triển mối quan hệ với các cổ đông của công ty.

Ví dụ

1.

Chuyên viên quan hệ cổ đông đã tổ chức một cuộc gọi hội nghị với các nhà đầu tư để thảo luận về kết quả tài chính của công ty.

The investor relations specialist organized a conference call with investors to discuss the company's financial results.

2.

Là một chuyên viên quan hệ cổ đông, cô đã hướng dẫn ban lãnh đạo công ty cách giao tiếp hiệu quả với các cổ đông.

As an investor relations specialist, she provided guidance to the company's management on how to communicate effectively with shareholders.

Ghi chú

Shareholder (cổ đông) và investor (nhà đầu tư) là hai khái niệm liên quan đến việc đầu tư vào một công ty hoặc doanh nghiệp, tuy nhiên, hai khái niệm này có sự khác biệt như sau: - Định nghĩa: Shareholder là một người sở hữu cổ phần của một công ty hoặc doanh nghiệp, trong khi đó, investor là người đầu tư tiền vào công ty hoặc doanh nghiệp để kiếm lợi nhuận hoặc tăng giá trị đầu tư. - Mối quan hệ với công ty: Shareholder là người sở hữu một phần của công ty hoặc doanh nghiệp, họ có quyền biểu quyết và quyền tham gia vào quyết định của công ty. Investor không nhất thiết phải sở hữu cổ phần của công ty hoặc doanh nghiệp, họ chỉ đầu tư một lượng tiền nhất định vào công ty hoặc doanh nghiệp để kiếm lợi nhuận. - Mức độ liên quan đến rủi ro: Shareholder có thể chịu rủi ro cao hơn investor do họ sở hữu một phần của công ty hoặc doanh nghiệp, vì vậy nếu công ty hoặc doanh nghiệp không thành công, cổ đông có thể mất tiền đầu tư của họ. Ngược lại, investor có thể quyết định đầu tư vào nhiều công ty hoặc doanh nghiệp khác nhau để giảm thiểu rủi ro.