VIETNAMESE
Quán giải khát
Quán nước, Tiệm nước giải khát
ENGLISH
Refreshment shop
/rɪˈfreʃmənt ʃɒp/
Drink stand
“Quán giải khát” là nơi bán các loại đồ uống và đồ ăn nhẹ.
Ví dụ
1.
Quán giải khát bán đồ uống lạnh.
The refreshment shop sells cold drinks.
2.
Cô ấy mua nước chanh tại quán giải khát.
She bought lemonade at the refreshment shop.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Refreshment Shop nhé!
Snack Shop – Quầy đồ ăn vặt
Phân biệt:
Snack Shop mô tả cửa hàng chuyên bán đồ ăn nhẹ, thường là đồ ăn vặt hoặc đồ uống.
Ví dụ:
The snack shop offers a variety of chips and candy.
(Quầy đồ ăn vặt cung cấp nhiều loại khoai tây chiên và kẹo.)
Concession Stand – Quầy bán đồ ăn nhẹ
Phân biệt:
Concession Stand chỉ quầy bán thức ăn và đồ uống nhẹ tại các sự kiện hoặc địa điểm công cộng.
Ví dụ:
The concession stand at the stadium sells popcorn and soda.
(Quầy bán đồ ăn nhẹ tại sân vận động bán bỏng ngô và nước ngọt.)
Drink Stall – Quầy nước giải khát
Phân biệt:
Drink Stall mô tả quầy bán nước giải khát tại các sự kiện hoặc khu vực công cộng.
Ví dụ:
The drink stall offers a selection of cold drinks and juices.
(Quầy nước giải khát cung cấp các loại nước lạnh và nước ép.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết