VIETNAMESE

quan công

Quan Vũ, Quan Võ

word

ENGLISH

Guan Gong

  
NOUN

/Guan ɡɒŋ/

Zihuang, Lord Guan, Guan Yu, Guan Yun Chang, Quan Cong

Quan Công (hay còn được gọi là Quan Vũ) là một trong năm vị tướng tài, góp công lớn trong việc thành lập nên nhà Thục Hán trong lịch sử Trung Hoa.

Ví dụ

1.

Quan Công là một nhân vật được tôn kính trong lịch sử.

Guan Gong is a revered figure in history.

2.

Người dân cầu xin Quan Công phù hộ.

People pray to Guan Gong for protection.

Ghi chú

Từ Guan Gong là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và văn hóa Trung Hoa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Three Kingdoms – Tam Quốc Ví dụ: The story of the Three Kingdoms is well-known across Asia. (Câu chuyện về Tam Quốc rất nổi tiếng khắp châu Á.) check General – Tướng quân Ví dụ: Guan Gong was a great general known for his loyalty and bravery. (Quan Công là một vị tướng tài giỏi nổi tiếng với lòng trung thành và dũng cảm.) check Brotherhood – Tình huynh đệ Ví dụ: Guan Gong, Liu Bei, and Zhang Fei swore an oath of brotherhood in the Peach Garden. (Quan Công, Lưu Bị và Trương Phi đã thề kết nghĩa huynh đệ tại Vườn Đào.) check Warlord – Chúa chiến Ví dụ: Many warlords fought for power during the Three Kingdoms era. (Nhiều chúa chiến đã tranh giành quyền lực trong thời kỳ Tam Quốc.)