VIETNAMESE

quân công

Huân chương Quân công

word

ENGLISH

Military Merit Medal

  
NOUN

/ˈmɪlɪtᵊri əˈʧiːvmənt/

"Quân công" là công trạng lập được trong quân đội, là huân chương cao nhất của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam.

Ví dụ

1.

Đơn vị kháng chiến ấy đã được ban tặng huân chương quân công.

That resistance unit was awarded the Military Merit Medal.

2.

Thành tích quân sự của thiếu tá đã mang về cho anh ta Huân chương Quân công.

The major's military achievement earned him a Military Merit Medal.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military Merit Medal nhé! check Service Medal – Huân chương phục vụ Phân biệt: Service Medal thường được trao cho những người có thành tích phục vụ xuất sắc trong quân đội. Ví dụ: He received a Service Medal for his dedication in the military. (Anh ấy nhận được Huân chương Phục vụ vì sự cống hiến trong quân đội.) check Valor Medal – Huân chương dũng cảm Phân biệt: Valor Medal được trao cho những người thể hiện lòng dũng cảm trong chiến đấu. Ví dụ: The soldier was honored with a Valor Medal for his bravery. (Người lính được vinh danh với Huân chương Dũng cảm vì lòng dũng cảm của anh ta.) check Distinguished Service Cross – Huân chương chiến công đặc biệt Phân biệt: Distinguished Service Cross là một huân chương quân sự cao quý dành cho những hành động xuất sắc trên chiến trường. Ví dụ: He was awarded the Distinguished Service Cross for his exceptional leadership. (Anh ấy được trao Huân chương Chiến công đặc biệt vì khả năng lãnh đạo xuất sắc.) check Campaign Medal – Huân chương chiến dịch Phân biệt: Campaign Medal được trao cho các binh sĩ tham gia một chiến dịch quân sự cụ thể. Ví dụ: All veterans who served in the operation received a Campaign Medal. (Tất cả cựu chiến binh tham gia chiến dịch đều nhận được Huân chương Chiến dịch.)