VIETNAMESE

quần chúng

đại chúng, số đông nhân dân

ENGLISH

the public

  
NOUN

/ðə ˈpʌblɪk/

the mass

Quần chúng là cách gọi chung cho đông đảo những người dân bình thường trong xã hội (trong quan hệ với lực lượng lãnh đạo).

Ví dụ

1.

Quần chúng đang đòi hỏi thay đổi trong cách quản lý.

The public is demanding change in governing.

2.

Họ tiết lộ bí mật của người nổi tiếng cho quần chúng.

They reveal the celebrity's secret to the public.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt the publicthe mass nha! - The public (quần chúng, người dân): tất cả mọi người trong một cộng đồng, xã hội, hoặc trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: The public is concerned about the rising cost of living. (Người dân đang lo ngại về chi phí sinh hoạt ngày càng tăng.) - The mass (đám đông): một nhóm người lớn, đông đảo tụ tập tại một điểm, nhưng thường không có tổ chức hoặc liên kết chặt chẽ với nhau. Ví dụ: The mass of people gathered in the square to protest the government. (Đám đông tụ tập ở quảng trường để biểu tình chống chính phủ.)