VIETNAMESE
Quán ăn nhỏ
Tiệm ăn gia đình, Quán nhỏ, Cửa hàng ăn nhỏ
ENGLISH
Small eatery
/smɔːl ˈiːtəri/
Snack shop
“Quán ăn nhỏ” là nơi kinh doanh ăn uống với quy mô khiêm tốn.
Ví dụ
1.
Quán ăn nhỏ rất được sinh viên ưa chuộng.
The small eatery is popular among students.
2.
Họ điều hành một quán ăn nhỏ của gia đình ở trung tâm.
They run a family-owned small eatery downtown.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Small eatery nhé!
Diner – Nhà hàng nhỏ
Phân biệt:
Diner là một nhà hàng nhỏ phục vụ đồ ăn nhanh và thường là nơi ăn uống giản dị.
Ví dụ:
They had breakfast at the diner down the street.
(Họ ăn sáng tại nhà hàng nhỏ dọc theo con phố.)
Cafe – Quán cà phê
Phân biệt:
Cafe là một quán ăn nhỏ thường phục vụ cà phê, trà và các món ăn nhẹ.
Ví dụ:
They met at a cafe for a quick coffee and chat.
(Họ gặp nhau tại quán cà phê để uống nhanh cà phê và trò chuyện.)
Snack shop – Cửa hàng đồ ăn vặt
Phân biệt:
Snack shop là một cửa hàng bán đồ ăn nhẹ hoặc các món ăn nhanh.
Ví dụ:
We picked up some chips at the snack shop before the movie.
(Chúng tôi mua vài gói khoai tây chiên tại cửa hàng đồ ăn vặt trước khi xem phim.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết