VIETNAMESE
Quả mãng cầu
Na, mãng cầu
ENGLISH
Custard apple
/ˈkʌstərd ˈæpl/
-
“Quả mãng cầu” là loại quả mềm, ngọt, thường dùng làm nước ép hoặc ăn tươi.
Ví dụ
1.
Quả mãng cầu ngọt và có kết cấu kem.
Custard apples are sweet and creamy in texture.
2.
Phần thịt quả mãng cầu được xay nhuyễn làm sinh tố.
The custard apple pulp was blended into a smoothie.
Ghi chú
Từ quả mãng cầu là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Sugar apple - Na
Ví dụ:
Custard apple is also known as sugar apple.
(Mãng cầu còn được gọi là na.)
Annona squamosa - Tên khoa học của quả mãng cầu
Ví dụ:
The scientific name for custard apple is Annona squamosa.
(Tên khoa học của mãng cầu là Annona squamosa.)
Annonaceae - Họ Na
Ví dụ:
Custard apples belong to the Annonaceae family, which also includes soursop and cherimoya.
(Mãng cầu thuộc họ Na, bao gồm cả mãng cầu xiêm và cherymoya.)
Tropical fruit - Trái cây nhiệt đới
Ví dụ:
Custard apple is a popular tropical fruit that is enjoyed for its sweet and creamy flesh.
(Mãng cầu là một loại trái cây nhiệt đới phổ biến được ưa chuộng vì thịt quả ngọt và kem.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết