VIETNAMESE
quá khen
lời khen hơi quá
ENGLISH
too kind
/tuː kaɪnd/
overly flattering, generous praise
Quá khen là cách nói thể hiện sự khiêm tốn trước lời khen ngợi từ người khác.
Ví dụ
1.
Bạn quá khen; tôi chỉ làm đúng công việc của mình thôi.
You’re too kind; I just did my job.
2.
Bạn quá khen với lời nói của mình.
You’re too kind with your words.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Too kind nhé!
Overly generous - Quá hào phóng
Phân biệt:
Overly generous mang sắc thái lịch sự, dùng khi khiêm tốn trước lời khen – gần nghĩa với too kind trong phản hồi cảm ơn.
Ví dụ:
You’re being overly generous, I just did my part.
(Bạn quá hào phóng rồi, tôi chỉ làm phần việc của mình thôi.)
Flattering - Khen quá lời
Phân biệt:
Flattering dùng khi ai đó khen khiến người nghe cảm thấy hơi quá mức – tương đương nhẹ nhàng với too kind.
Ví dụ:
Your words are flattering, thank you!
(Lời bạn nói làm tôi thấy được khen quá rồi, cảm ơn nhé!)
Very thoughtful - Rất chu đáo
Phân biệt:
Very thoughtful là cách đáp nhẹ nhàng và lịch thiệp – đồng nghĩa tinh tế với too kind.
Ví dụ:
That’s very thoughtful of you to say.
(Bạn nói vậy thật chu đáo quá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết