VIETNAMESE

khắt khe về đạo đức

Nghiêm khắc, chặt chẽ

word

ENGLISH

Morally Strict

  
PHRASE

/ˈmɔːrəli strɪkt/

Ethically Demanding, Principled

Khắt khe về đạo đức diễn tả sự nghiêm ngặt hoặc khó tính trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức.

Ví dụ

1.

Giáo sư rất khắt khe về đạo đức trong việc đánh giá sinh viên.

The professor was morally strict in evaluating students.

2.

Quan điểm khắt khe về đạo đức của anh ấy ảnh hưởng đến phong cách lãnh đạo.

His morally strict views influenced his leadership style.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Morally Strict (khắt khe về đạo đức) nhé! check Principled – Có nguyên tắc đạo đức rõ ràng Phân biệt: Principled là từ đồng nghĩa tích cực với Morally Strict, mang nghĩa có quy tắc và chuẩn mực rõ ràng. Ví dụ: She’s a principled leader who never compromises her values. (Cô ấy là một nhà lãnh đạo khắt khe về đạo đức, không bao giờ thỏa hiệp với giá trị của mình.) check Upright – Chính trực Phân biệt: Upright là từ mang sắc thái tích cực, chỉ người sống ngay thẳng, không lệch chuẩn đạo đức. Ví dụ: He’s known as an upright judge. (Ông ấy được biết đến là một thẩm phán chính trực.) check Virtuous – Có phẩm hạnh Phân biệt: Virtuous mang sắc thái cổ điển, thường dùng để nói về người có đạo đức, phẩm hạnh nghiêm ngặt. Ví dụ: She lived a virtuous and modest life. (Cô ấy sống một cuộc đời đầy đạo hạnh và khiêm tốn.) check Puritanical – Khắt khe về đạo đức cá nhân Phân biệt: Puritanical là từ mang sắc thái tiêu cực nhẹ, chỉ người quá nghiêm khắc về đạo đức, tương đương Morally Strict. Ví dụ: He has a puritanical view on relationships. (Anh ta có quan điểm rất khắt khe về đạo đức trong các mối quan hệ.)