VIETNAMESE

Quả hồng đỏ

Hồng ngọt

word

ENGLISH

Red persimmon

  
NOUN

/rɛd pərˈsɪmən/

-

“Quả hồng đỏ” là loại quả mọng, màu đỏ cam, vị ngọt, thường ăn tươi hoặc làm mứt.

Ví dụ

1.

Quả hồng đỏ là loại quả phổ biến vào mùa thu.

Red persimmons are a popular autumn fruit.

2.

Quả hồng đỏ mọng nước và ngon miệng.

The red persimmon was juicy and delicious.

Ghi chú

Từ quả hồng đỏ là một từ vựng thuộc trái cây và nông sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Persimmon – Quả hồng Ví dụ: Persimmons are sweet fruits that are often eaten fresh or dried. (Quả hồng là loại trái cây ngọt, thường ăn tươi hoặc phơi khô.) check Sweet fruit – Trái cây ngọt Ví dụ: Red persimmons are considered a sweet fruit and are enjoyed for their rich flavor. (Quả hồng đỏ được coi là trái cây ngọt và được ưa chuộng nhờ hương vị đậm đà.) check Dried persimmon – Hồng khô Ví dụ: Dried persimmons are a popular snack and are often used in traditional sweets. (Hồng khô là món ăn vặt phổ biến và thường được dùng trong các món ngọt truyền thống.) check Fruity jam – Mứt trái cây Ví dụ: Red persimmons can be used to make fruity jam with a sweet, rich flavor. (Quả hồng đỏ có thể được dùng để làm mứt trái cây với hương vị ngọt ngào, đậm đà.)