VIETNAMESE
Quả dưa vàng
Dưa ngọt
ENGLISH
Yellow melon
/ˈjɛləʊ ˈmɛlən/
Honeydew melon
“Quả dưa vàng” là loại quả mọng, vỏ màu vàng, ruột thơm, vị ngọt.
Ví dụ
1.
Quả dưa vàng là món ăn ưa thích mùa hè.
Yellow melons are a favorite summer treat.
2.
Cô ấy thêm dưa vàng vào món salad trái cây.
She added yellow melon to the fruit salad.
Ghi chú
Từ quả dưa vàng là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Melon - Dưa
Ví dụ:
Yellow melon is a type of melon with yellow skin and sweet flesh.
(Dưa vàng là một loại dưa có vỏ màu vàng và thịt quả ngọt.)
Honeydew - Dưa lê
Ví dụ:
Yellow melon can sometimes refer to a specific variety like honeydew melon.
(Dưa vàng đôi khi có thể đề cập đến một loại cụ thể như dưa lê.)
Canary melon - Dưa hoàng yến
Ví dụ:
Another type of yellow melon is the canary melon, named for its bright yellow color.
(Một loại dưa vàng khác là dưa hoàng yến, được đặt tên theo màu vàng tươi của nó.)
Winter melon - Dưa bở
Ví dụ:
Although less common, winter melon also has a yellow variety.
(Mặc dù ít phổ biến hơn, dưa bở cũng có một loại màu vàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết