VIETNAMESE

quá đủ rồi

hết sức chịu đựng, đủ rồi

word

ENGLISH

that’s enough

  
PHRASE

/ðæts ɪˈnʌf/

no more, stop it

Quá đủ rồi là câu nói thể hiện sự bức xúc khi không thể chịu đựng thêm.

Ví dụ

1.

Quá đủ rồi, dừng cãi nhau và tập trung vào công việc.

That’s enough, stop arguing and focus on the work.

2.

Quá đủ rồi! Tôi không thể chịu nổi nữa.

That’s enough! I can’t take this anymore.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của That’s enough nhé! check Enough already - Đủ rồi đấy Phân biệt: Enough already là cách nói mạnh, dứt khoát – đồng nghĩa với that’s enough khi muốn dừng ngay lập tức. Ví dụ: Enough already, stop yelling! (Đủ rồi đấy, đừng hét nữa!) check Cut it out - Ngưng ngay đi Phân biệt: Cut it out là cách nói thân mật nhưng dứt khoát – tương đương với that’s enough trong ngữ cảnh căng thẳng. Ví dụ: Cut it out before someone gets hurt. (Ngưng ngay đi trước khi có người bị thương.) check That’ll do - Như thế là đủ Phân biệt: That’ll do là cách nói nhẹ nhàng hơn, thể hiện sự hài lòng hoặc ngắt lại – gần nghĩa với that’s enough trong ngữ cảnh nhắc nhở. Ví dụ: That’ll do, thanks for your help. (Thế là đủ rồi, cảm ơn bạn vì đã giúp.)