VIETNAMESE
hiệu quả đầu tư
ENGLISH
investment efficiency
/ɪnˈvɛstmənt ɪˈfɪʃᵊnsi/
"Hiệu quả đầu tư" là tổng hợp các lợi ích do đầu tư tạo ra, được xác định trong mối quan hệ so sánh giữa các kết quả của đầu tư với chi phí bỏ ra để đạt được kết quả đó.
Ví dụ
1.
Hiệu quả đầu tư là rất quan trọng để tối đa hóa lợi nhuận trên vốn.
Investment efficiency is crucial for maximizing returns on capital.
2.
Hiệu quả đầu tư của công ty được cải thiện sau khi triển khai các thuật toán giao dịch tự động.
The company's investment efficiency improved after implementing automated trading algorithms.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Investment Efficiency nhé!
Return on Investment (ROI) – (Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư)
Phân biệt:
Return on Investment (ROI) là một chỉ số tài chính cụ thể đo lường lợi nhuận thu được từ một khoản đầu tư so với chi phí ban đầu. Investment Efficiency nói chung có thể bao gồm các yếu tố khác như việc sử dụng tài chính hợp lý, không chỉ lợi nhuận.
Ví dụ:
Companies use ROI to measure the profitability of their investment efficiency.
(Các công ty sử dụng ROI để đo lường mức độ hiệu quả đầu tư của họ.)
Capital Efficiency – (Hiệu quả sử dụng vốn)
Phân biệt:
Capital Efficiency tập trung vào việc sử dụng vốn để tạo ra lợi nhuận, trong khi Investment Efficiency có thể đề cập đến tổng thể việc tối ưu hóa tất cả các yếu tố liên quan đến đầu tư, bao gồm cả tài sản và thời gian.
Ví dụ:
High capital efficiency indicates that a business generates maximum returns with minimal investment.
(Hiệu quả sử dụng vốn cao cho thấy một doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận tối đa với khoản đầu tư tối thiểu.)
Financial Performance – (Hiệu suất tài chính)
Phân biệt:
Financial Performance liên quan đến kết quả tài chính tổng thể của một doanh nghiệp, trong khi Investment Efficiency chỉ một phần trong đó, đánh giá mức độ hiệu quả của các khoản đầu tư cụ thể.
Ví dụ:
Financial performance is a key indicator of investment efficiency in the long run.
(Hiệu suất tài chính là một chỉ số quan trọng về hiệu quả đầu tư trong dài hạn.)
Economic Return – (Lợi nhuận kinh tế)
Phân biệt:
Economic Return là kết quả tài chính của một khoản đầu tư, nhưng có thể tính đến các yếu tố vĩ mô như tác động đến nền kinh tế hoặc xã hội. Investment Efficiency chỉ tập trung vào hiệu quả tài chính trực tiếp của khoản đầu tư.
Ví dụ:
Economic return helps assess whether an investment has met expected efficiency levels.
(Lợi nhuận kinh tế giúp đánh giá liệu một khoản đầu tư có đạt được mức hiệu quả kỳ vọng hay không.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết