VIETNAMESE
Quả đất
Trái đất, Hành tinh xanh, Địa cầu
ENGLISH
Earth
/ɜːθ/
Planet
“Quả đất” là hành tinh nơi con người sinh sống, còn gọi là Trái đất.
Ví dụ
1.
Quả đất quay quanh Mặt Trời.
The Earth orbits around the Sun.
2.
Chúng ta phải bảo vệ môi trường của Quả đất.
We must protect the environment of the Earth.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Earth nhé!
Planet – Hành tinh
Phân biệt:
Planet chỉ một thiên thể lớn quay quanh một ngôi sao, như Trái Đất quay quanh Mặt Trời.
Ví dụ:
The planet we live on is rich with diverse ecosystems.
(Hành tinh chúng ta sống trên đó phong phú với các hệ sinh thái đa dạng.)
Globe – Quả cầu
Phân biệt:
Globe là mô hình hoặc hình ảnh của hành tinh, thường là một quả cầu đại diện cho Trái Đất.
Ví dụ:
The globe is often used to teach geography in schools.
(Quả cầu thường được sử dụng để dạy địa lý trong các trường học.)
World – Thế giới
Phân biệt:
World chỉ toàn bộ hành tinh Trái Đất, bao gồm tất cả các quốc gia, đại dương và các vùng lãnh thổ.
Ví dụ:
The world is facing many challenges related to climate change.
(Thế giới đang đối mặt với nhiều thách thức liên quan đến biến đổi khí hậu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết