VIETNAMESE

phương thức thanh toán cấn trừ

word

ENGLISH

netting payment method

  
NOUN

/ˈnɛtɪŋ ˈpeɪmənt ˈmɛθəd/

"Phương thức thanh toán cấn trừ" là cách thức thanh toán bằng cách bù trừ các khoản nợ và khoản phải thu.

Ví dụ

1.

Công ty sử dụng phương thức thanh toán cấn trừ để đơn giản hóa các giao dịch.

The company employs netting payment method to simplify transactions.

2.

Phương thức thanh toán cấn trừ làm giảm số lượng giao dịch riêng lẻ.

The netting payment method reduces the number of individual transactions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Netting payment method nhé! check Offset payment system – Hệ thống thanh toán bù trừ Phân biệt: Offset payment system tập trung vào việc bù trừ các khoản nợ giữa các bên để giảm thiểu giao dịch tiền mặt. Ví dụ: The offset payment system simplifies transactions between companies. (Hệ thống thanh toán bù trừ giúp đơn giản hóa giao dịch giữa các công ty.) check Clearing settlement – Thanh toán bù trừ Phân biệt: Clearing settlement là quá trình tài chính giúp các tổ chức bù trừ nợ lẫn nhau thông qua hệ thống ngân hàng. Ví dụ: Banks use clearing settlements to streamline international transactions. (Các ngân hàng sử dụng thanh toán bù trừ để đơn giản hóa giao dịch quốc tế.) check Mutual debt cancellation – Hủy nợ lẫn nhau Phân biệt: Mutual debt cancellation đề cập đến việc các bên thỏa thuận xóa nợ thông qua việc bù trừ nghĩa vụ tài chính. Ví dụ: The two companies agreed on a mutual debt cancellation method. (Hai công ty đã đồng ý sử dụng phương pháp hủy nợ lẫn nhau.) check Balance adjustment method – Phương thức điều chỉnh số dư Phân biệt: Balance adjustment method nhấn mạnh vào việc điều chỉnh số dư để đảm bảo các khoản thanh toán được thực hiện chính xác. Ví dụ: The balance adjustment method reduces financial discrepancies. (Phương thức điều chỉnh số dư giúp giảm thiểu sự sai lệch tài chính.)