VIETNAMESE
phụ trách nhân sự
ENGLISH
be in charge of personnel
/biː ɪn ʧɑːʤ ɒv ˌpɜːsᵊnˈɛl/
"Phụ trách nhân sự" là quản lý các hoạt động nhân sự, bao gồm tuyển dụng, đào tạo, phát triển và đánh giá nhân viên.
Ví dụ
1.
Amanda phụ trách nhân sự và quản lý mọi chức năng nhân sự.
Amanda is in charge of personnel and manages all HR functions.
2.
Vị giám đốc đó là người phụ trách nhân sự và tuyển dụng.
That director is in charge of personnel decisions and recruitment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be in charge of personnel nhé!
Oversee human resources – Giám sát nhân sự
Phân biệt:
Oversee human resources nhấn mạnh vào việc kiểm soát và giám sát toàn bộ hoạt động liên quan đến nhân sự trong công ty.
Ví dụ:
She oversees human resources to ensure a productive workforce.
(Cô ấy giám sát nhân sự để đảm bảo lực lượng lao động hiệu quả.)
Manage staff recruitment – Quản lý tuyển dụng nhân viên
Phân biệt:
Manage staff recruitment tập trung vào quá trình tìm kiếm, phỏng vấn và tuyển chọn nhân viên phù hợp.
Ví dụ:
He manages staff recruitment to attract the best talents.
(Anh ấy quản lý tuyển dụng nhân viên để thu hút những nhân tài giỏi nhất.)
Supervise employee development – Giám sát phát triển nhân viên
Phân biệt:
Supervise employee development nhấn mạnh vào việc đào tạo, nâng cao kỹ năng và phát triển sự nghiệp cho nhân viên.
Ví dụ:
She supervises employee development through regular training programs.
(Cô ấy giám sát sự phát triển của nhân viên thông qua các chương trình đào tạo thường xuyên.)
Handle workforce management – Xử lý quản lý nhân sự
Phân biệt:
Handle workforce management đề cập đến việc điều phối và quản lý đội ngũ nhân viên để đảm bảo hoạt động hiệu quả.
Ví dụ:
He handles workforce management to maintain operational efficiency.
(Anh ấy xử lý quản lý nhân sự để duy trì hiệu suất hoạt động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết