VIETNAMESE
phụ trách công việc
ENGLISH
be in charge of
/biː ɪn ʧɑːʤ ɒv/
be responsible for, take charge of
"Phụ trách công việc" là đảm nhận trách nhiệm thực hiện một công việc cụ thể theo yêu cầu và hướng dẫn.
Ví dụ
1.
Với tư cách là người quản lý dự án, tôi phụ trách công việc điều phối nhóm.
As the project manager, I am in charge of coordinating the team.
2.
Mỗi bộ phận có một người quản lý phụ trách công việc điều hành hoạt động hàng ngày.
Each department has a manager who is in charge of daily operations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be in charge of nhé!
Oversee – Giám sát
Phân biệt:
Oversee nhấn mạnh vào việc quan sát và quản lý chung một hoạt động hoặc dự án, trong khi be in charge of có thể bao gồm cả việc thực hiện công việc.
Ví dụ:
She oversees the development of new software products.
(Cô ấy giám sát việc phát triển các sản phẩm phần mềm mới.)
Handle – Xử lý, đảm nhận
Phân biệt:
Handle thường được dùng để chỉ việc giải quyết hoặc chịu trách nhiệm về một công việc cụ thể, trong khi be in charge of có thể bao gồm cả việc quản lý toàn bộ công việc.
Ví dụ:
He handles customer complaints professionally.
(Anh ấy xử lý khiếu nại của khách hàng một cách chuyên nghiệp.)
Supervise – Giám sát, điều hành
Phân biệt:
Supervise tập trung vào việc hướng dẫn, giám sát quá trình làm việc của người khác, trong khi be in charge of có thể liên quan đến việc ra quyết định và tổ chức công việc.
Ví dụ:
The teacher supervises students during the exam.
(Giáo viên giám sát học sinh trong kỳ thi.)
Manage – Quản lý, điều phối
Phân biệt:
Manage mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm việc lên kế hoạch, tổ chức và giám sát công việc, trong khi be in charge of chủ yếu chỉ sự chịu trách nhiệm về toàn bộ công việc hoặc nhóm.
Ví dụ:
He manages a team of 20 employees.
(Anh ấy quản lý một nhóm gồm 20 nhân viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết