VIETNAMESE

phụ tình

Bội bạc, Phản bội tình cảm

word

ENGLISH

Betray love

  
VERB

/bɪˈtreɪ lʌv/

Phụ tình là hành động phản bội hoặc từ chối tình cảm của ai đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy phụ tình cô ấy bằng cách rời đi không lời từ biệt.

He betrayed her love by leaving without a word.

2.

Cô ấy phụ tình để theo đuổi ước mơ của mình.

She forsook their relationship to pursue her dreams.

Ghi chú

Betray là một từ có nhiều từ loại (word form). Cùng DOL tìm hiểu một số từ loại của từ này nhé! check Betrayal - Danh từ - Sự phản bội Ví dụ: His betrayal broke her heart. (Sự phản bội của anh ấy đã làm tan nát trái tim cô.) check Betraying - Gerund - Hành động phản bội Ví dụ: Betraying someone’s trust is hard to forgive. (Hành động phản bội niềm tin của ai đó rất khó tha thứ.)