VIETNAMESE

phù thủy nam

word

ENGLISH

male witch

  
NOUN

/meɪl wɪʧ/

male wizard

"Phù thủy nam" là một nhân vật hư cấu xuất hiện trong nhiều nền văn hóa khác nhau, thường dùng để chỉ một người đàn ông có khả năng sử dụng phép thuật.

Ví dụ

1.

Trong văn hóa dân gian, phù thủy nam thường được miêu tả là một nhân vật nham hiểm.

In folklore, the male witch was often depicted as a sinister figure.

2.

Phù thủy nam sở hữu sức mạnh hắc ám và sử dụng những phép thuật đáng ngại.

The male witch possessed dark powers and cast ominous spells.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Male witch nhé! check Wizard – Pháp sư Phân biệt: Wizard thường chỉ những người có phép thuật mạnh mẽ, thường xuất hiện trong các câu chuyện thần thoại hoặc giả tưởng, như Harry Potter. Ví dụ: The wizard cast a powerful spell to protect the village. (Pháp sư đã niệm một câu thần chú mạnh mẽ để bảo vệ ngôi làng.) check Sorcerer – Thuật sĩ Phân biệt: Sorcerer có nghĩa gần giống wizard nhưng thường mang sắc thái bí ẩn và mạnh mẽ hơn, thường sử dụng phép thuật hắc ám hoặc cổ xưa. Ví dụ: The sorcerer used dark magic to control the kingdom. (Thuật sĩ đã sử dụng phép thuật hắc ám để kiểm soát vương quốc.) check Warlock – Nam phù thủy hắc ám Phân biệt: Warlock thường dùng để chỉ những phù thủy nam có liên hệ với ma thuật đen hoặc làm điều xấu xa. Ví dụ: The warlock was banished from the village for practicing forbidden magic. (Phù thủy nam bị trục xuất khỏi làng vì thực hành ma thuật cấm.) check Magician – Ảo thuật gia / Phù thủy Phân biệt: Magician có thể chỉ một người biểu diễn ảo thuật trên sân khấu hoặc trong bối cảnh giả tưởng, là người có khả năng sử dụng phép thuật. Ví dụ: The magician amazed the audience with his disappearing trick. (Ảo thuật gia làm khán giả kinh ngạc với màn biến mất của mình.)