VIETNAMESE

quý nhân phù trợ

quý nhân phù hộ

ENGLISH

philanthropist who comes to someone's rescue

  
NOUN

/fəˈlænθrəpəst hu kʌmz tu ˈsʌmˌwʌnz ˈrɛskju/

benefactor who comes to someone's rescue

Quý nhân phù trợ là người hỗ trợ và bảo vệ người khác, đặc biệt trong những tình huống khó khăn và hoạn nạn. Người quý nhân này thường có địa vị, quyền lực hoặc khả năng kinh tế cao.

Ví dụ

1.

Tôi đã gặp được quý nhân phù trợ vào hôm nọ.

I met a philanthropist who came to my rescue the other day.

2.

Họ ca ngợi vị quý nhân phù trợ cho gia đình nghèo khó.

They praised the philanthropist who came to the poor's family rescue.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt philanthropist benefactor nha! - Philanthropist (quý nhân, nhà hảo tâm): là một từ có nghĩa rộng, thường chỉ những người ủng hộ các hoạt động từ thiện hoặc các mục đích xã hội; họ không nhất thiết phải đóng góp cho tổ chức từ thiện mà có thể tự giúp đỡ các cá nhân theo cách họ thấy phù hợp Ví dụ: The philanthropist has given a large chunk of his fortune to good causes. (Nhà hảo tâm này đã cống hiến một phần lớn tài sản của mình cho những mục đích tốt đẹp.) - Benefactor (nhà từ thiện): là một từ có nghĩa hẹp hơn, thường chỉ những người giàu có quyên góp một số tiền rất lớn cho một tổ chức hoặc một mục đích cụ thể, chẳng hạn như xây dựng trường học, bệnh viện, ... Ví dụ: The benefactor funded the construction of a new school. (Nhà từ thiện đã tài trợ cho việc xây dựng một trường học mới.)