VIETNAMESE
phụ hoàng
vua cha
ENGLISH
father
/ˈfɑðər/
your majesty, sire
Phụ hoàng là cách người con gọi vua cha thời xưa.
Ví dụ
1.
Vị vua trẻ thương tiếc trước sự ra đi của phụ hoàng mình.
The young king mourned the passing of his father.
2.
Phụ hoàng của vua là một người đáng kính.
The king's father is a respectable man.
Ghi chú
Trong tiếng Anh, có một số từ khi kết hợp với "father" không mang nghĩa là người cha nữa, cùng DOL tìm hiểu nha! - Father Time (Cha già thời gian, nhân cách hóa của thời gian): Father Time is always moving forward, never looking back. (Thời gian luôn luôn trôi đi, không bao giờ quay đầu lại.) - Father Christmas (Ông già Noel): Children all over the world eagerly await the arrival of Father Christmas on Christmas Eve. (Trẻ em trên khắp thế giới háo hức chờ đợi sự xuất hiện của Ông già Noel vào đêm Giáng sinh.) - Fatherland (Tổ quốc): Many people are willing to fight and die for their fatherland. (Nhiều người sẵn sàng chiến đấu và hy sinh cho tổ quốc của mình.) - Fatherhood (tư cách làm cha): Fatherhood is a challenging but rewarding experience. (Làm cha là một trải nghiệm đầy thách thức nhưng cũng rất bổ ích.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết