VIETNAMESE
phụ cấp theo lương
ENGLISH
salary-based allowance
/ˈsæləri-beɪst əˈlaʊᵊns/
"Phụ cấp theo lương" là khoản tiền nhằm bù đắp yếu tố về điều kiện lao động, tính chất phức tạp công việc, điều kiện sinh hoạt, mức độ thu hút lao động mà mức lương thỏa thuận trong hợp đồng lao động chưa được tính đến hoặc tính chưa đầy đủ.
Ví dụ
1.
Phụ cấp theo lương được tính bằng tỷ lệ phần trăm trên tiền lương của người lao động.
Salary-based allowance is calculated as a percentage of the employee's salary.
2.
Phụ cấp theo lương phải chịu thuế.
The salary-based allowance is subject to taxation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Salary-based allowance nhé!
Pay-related allowance – Trợ cấp liên quan đến lương
Phân biệt:
Pay-related allowance bao gồm tất cả các khoản trợ cấp liên quan đến lương, trong khi Salary-based allowance cụ thể hơn về các khoản bù đắp chưa được tính đầy đủ trong lương.
Ví dụ:
Employees in high-risk jobs receive a pay-related allowance for hazardous conditions.
(Nhân viên làm việc trong môi trường rủi ro cao nhận trợ cấp liên quan đến lương cho điều kiện nguy hiểm.)
Wage supplement – Khoản bổ sung lương
Phân biệt:
Wage supplement là khoản bổ sung lương để hỗ trợ tài chính, trong khi Salary-based allowance có thể là khoản phụ cấp dựa trên tính chất công việc.
Ví dụ:
A wage supplement is provided to workers in remote areas to compensate for travel expenses.
(Khoản bổ sung lương được cung cấp cho công nhân ở vùng xa để bù đắp chi phí đi lại.)
Compensatory allowance – Trợ cấp bù đắp
Phân biệt:
Compensatory allowance được cấp để bù đắp cho điều kiện làm việc khó khăn, trong khi Salary-based allowance có thể bao gồm cả trợ cấp theo lương cơ bản.
Ví dụ:
Employees working night shifts receive a compensatory allowance for the inconvenience.
(Nhân viên làm ca đêm nhận trợ cấp bù đắp cho sự bất tiện.)
Job-related stipend – Khoản trợ cấp liên quan đến công việc
Phân biệt:
Job-related stipend tập trung vào các khoản trợ cấp liên quan đến đặc điểm công việc, trong khi Salary-based allowance có thể liên quan đến yếu tố điều kiện làm việc chung.
Ví dụ:
Doctors in rural hospitals receive a job-related stipend to encourage long-term service.
(Bác sĩ làm việc ở bệnh viện vùng nông thôn nhận khoản trợ cấp liên quan đến công việc để khuyến khích phục vụ lâu dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết