VIETNAMESE

phụ cấp nhà ở

phụ cấp chỗ ở, phụ cấp tiền thuê nhà

word

ENGLISH

housing allowance

  
NOUN

/ˈhaʊzɪŋ əˈlaʊᵊns/

accommodation allowance, rent allowance

"Phụ cấp nhà ở" là một khoản tiền hỗ trợ cho người lao động ngoài tiền lương để thuê nhà ở nhằm khuyến khích và giữ chân người lao động làm việc tại doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Nhiều công ty cung cấp phụ cấp nhà ở để giúp nhân viên trang trải chi phí chỗ ở.

Many companies offer a housing allowance to help employees with accommodation costs.

2.

Phụ cấp nhà ở được điều chỉnh dựa trên giá bất động sản.

The housing allowance is adjusted based on property prices.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Housing allowance nhé! Rent subsidy – Trợ cấp thuê nhà Phân biệt: Rent subsidy tập trung vào việc hỗ trợ chi phí thuê nhà cụ thể, trong khi Housing allowance có thể được sử dụng cho nhiều nhu cầu liên quan đến nhà ở. Ví dụ: Low-income families receive a rent subsidy to help with housing costs. (Các gia đình có thu nhập thấp nhận trợ cấp thuê nhà để hỗ trợ chi phí nhà ở.) Accommodation allowance – Trợ cấp chỗ ở Phân biệt: Accommodation allowance bao gồm cả chi phí ở khách sạn hoặc căn hộ trong khi công tác, trong khi Housing allowance thường là khoản cố định cho nhà ở dài hạn. Ví dụ: Employees on long-term assignments receive an accommodation allowance. (Nhân viên đi công tác dài hạn nhận được trợ cấp chỗ ở.) Living stipend – Trợ cấp sinh hoạt Phân biệt: Living stipend bao gồm cả chi phí sinh hoạt như thực phẩm và đi lại, trong khi Housing allowance chỉ dành riêng cho chi phí nhà ở. Ví dụ: Graduate students receive a living stipend to cover housing and daily expenses. (Sinh viên cao học nhận được trợ cấp sinh hoạt để trang trải chi phí nhà ở và sinh hoạt hàng ngày.) Mortgage assistance – Hỗ trợ vay mua nhà Phân biệt: Mortgage assistance là hỗ trợ dành cho những người mua nhà, trong khi Housing allowance thường áp dụng cho người thuê nhà hoặc cần hỗ trợ tiền nhà ngắn hạn. Ví dụ: First-time homebuyers receive mortgage assistance from the government. (Những người mua nhà lần đầu nhận được hỗ trợ vay mua nhà từ chính phủ.)