VIETNAMESE
phụ cấp khu vực
ENGLISH
location allowance
/ləʊˈkeɪʃᵊn əˈlaʊᵊns/
"Phụ cấp khu vực" là khoản tiền được cấp thêm nhằm bù đắp cho cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang làm việc ở những vùng khí hậu xấu, xa xôi, hẻo lánh, đi lại, sinh hoạt khó khăn và nhằm góp phần ổn định lao động những vùng có địa lý tự nhiên không thuận lợi.
Ví dụ
1.
Người lao động ở vùng sâu vùng xa thường được nhận phụ cấp khu vực.
Workers in remote areas often receive a location allowance.
2.
Phụ cấp khu vực được điều chỉnh dựa trên chỉ số chi phí sinh hoạt.
The location allowance is adjusted based on cost of living index.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Location allowance nhé!
Hardship allowance – Trợ cấp khó khăn
Phân biệt:
Hardship allowance áp dụng cho những người làm việc trong điều kiện khó khăn, không chỉ dựa trên vị trí địa lý như Location allowance.
Ví dụ:
Workers in remote areas receive a hardship allowance for difficult living conditions.
(Công nhân ở vùng xa nhận trợ cấp khó khăn do điều kiện sống khắc nghiệt.)
Geographical compensation – Bồi thường theo khu vực địa lý
Phân biệt:
Geographical compensation nhấn mạnh vào sự chênh lệch chi phí sinh hoạt theo khu vực, trong khi Location allowance có thể nhằm bù đắp cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
Ví dụ:
Employees in high-cost cities receive geographical compensation to balance expenses.
(Nhân viên ở các thành phố có chi phí cao nhận được bồi thường theo khu vực địa lý để cân bằng chi phí sinh hoạt.)
Regional hardship pay – Phụ cấp làm việc ở vùng khó khăn
Phân biệt:
Regional hardship pay tập trung vào việc bù đắp cho những người làm việc tại vùng xa xôi hoặc có điều kiện khắc nghiệt, giống như Location allowance nhưng thường được dùng trong lĩnh vực công.
Ví dụ:
Teachers in rural schools are eligible for regional hardship pay.
(Giáo viên ở các trường nông thôn đủ điều kiện nhận phụ cấp làm việc ở vùng khó khăn.)
Remote area incentive – Ưu đãi khu vực xa xôi
Phân biệt:
Remote area incentive có thể bao gồm cả lợi ích ngoài tài chính như nhà ở và chi phí sinh hoạt, trong khi Location allowance chỉ tập trung vào khoản tiền phụ cấp.
Ví dụ:
Doctors working in isolated regions receive a remote area incentive.
(Các bác sĩ làm việc ở vùng biệt lập nhận được ưu đãi khu vực xa xôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết