VIETNAMESE
phụ cấp điện thoại
ENGLISH
telephone allowance
/ˈtɛlɪfəʊn əˈlaʊᵊns/
phone allowance
"Phụ cấp điện thoại" có thể hiểu là khoản tiền mà doanh nghiệp hỗ trợ cho người lao động có giao dịch với khách hàng bằng điện thoại.
Ví dụ
1.
Nhân viên có thể nhận được phụ cấp điện thoại để trang trải chi phí liên lạc.
Employees may receive a telephone allowance to cover communication expenses.
2.
Phụ cấp điện thoại được bao gồm trong gói phúc lợi.
The telephone allowance is included in the benefits package.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Telephone allowance nhé!
Mobile expense reimbursement – Hoàn tiền chi phí điện thoại di động
Phân biệt:
Mobile expense reimbursement yêu cầu nhân viên nộp hóa đơn để được hoàn lại chi phí, trong khi Telephone allowance có thể được cấp trước dưới dạng một khoản cố định.
Ví dụ:
Employees can submit receipts for mobile expense reimbursement.
(Nhân viên có thể nộp hóa đơn để được hoàn tiền chi phí điện thoại di động.)
Communication stipend – Khoản trợ cấp liên lạc
Phân biệt:
Communication stipend bao gồm cả điện thoại, internet và các chi phí liên lạc khác, trong khi Telephone allowance chỉ dành riêng cho việc sử dụng điện thoại.
Ví dụ:
The company provides a communication stipend to cover work-related calls and emails.
(Công ty cung cấp khoản trợ cấp liên lạc để chi trả các cuộc gọi và email liên quan đến công việc.)
Work-related phone subsidy – Trợ cấp điện thoại phục vụ công việc
Phân biệt:
Work-related phone subsidy chỉ hỗ trợ các cuộc gọi liên quan đến công việc, trong khi Telephone allowance có thể được sử dụng linh hoạt hơn.
Ví dụ:
Only employees handling client communications are eligible for the work-related phone subsidy.
(Chỉ những nhân viên xử lý giao tiếp với khách hàng mới đủ điều kiện nhận trợ cấp điện thoại phục vụ công việc.)
Corporate mobile allowance – Trợ cấp điện thoại di động công ty
Phân biệt:
Corporate mobile allowance thường được cấp cho các nhân viên sử dụng điện thoại do công ty cung cấp, trong khi Telephone allowance có thể áp dụng cho cả điện thoại cá nhân.
Ví dụ:
Senior managers receive a corporate mobile allowance for business calls.
(Các quản lý cấp cao nhận được trợ cấp điện thoại di động công ty cho các cuộc gọi công việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết