VIETNAMESE

Phòng xử án

Phòng tòa án, Phòng xét xử, Phòng xử lý pháp luật

word

ENGLISH

Courtroom

  
NOUN

/ˈkɔːtrʊm/

Trial room

“Phòng xử án” là nơi diễn ra các phiên tòa xét xử.

Ví dụ

1.

Phòng xử án đầy khán giả.

The courtroom was filled with spectators.

2.

Thẩm phán chủ trì vụ án trong phòng xử án.

The judge presided over the case in the courtroom.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Courtroom nhé! check Trial room – Phòng xét xử Phân biệt: Trial room là không gian nơi diễn ra các phiên tòa xét xử và tranh tụng pháp lý. Ví dụ: The defendant appeared in the trial room for his hearing. (Bị cáo xuất hiện trong phòng xét xử để nghe xét xử.) check Judicial chamber – Phòng xét xử của thẩm phán Phân biệt: Judicial chamber là không gian nơi các thẩm phán quyết định các vấn đề pháp lý và xét xử. Ví dụ: The case was discussed in the judicial chamber before a verdict was given. (Vụ án đã được thảo luận trong phòng xét xử của thẩm phán trước khi đưa ra phán quyết.) check Court hall – Đại sảnh tòa án Phân biệt: Court hall là không gian rộng lớn nơi các phiên tòa công khai diễn ra. Ví dụ: The court hall was filled with people awaiting the trial to start. (Đại sảnh tòa án đầy người chờ phiên tòa bắt đầu.)