VIETNAMESE

Phong Trào Yêu Nước

phong trào quốc gia

word

ENGLISH

Patriotic movement

  
NOUN

/ˌpætrɪˈɒtɪk ˈmuːvmənt/

national movement

Từ "Phong Trào Yêu Nước" là một phong trào xã hội nhằm mục đích thúc đẩy tình yêu và sự đoàn kết quốc gia.

Ví dụ

1.

Phong Trào Yêu Nước đã đoàn kết mọi người để đấu tranh giành độc lập.

The patriotic movement united people to fight for independence.

2.

Phong Trào Yêu Nước thúc đẩy niềm tự hào và lòng trung thành với đất nước.

The movement promoted pride and loyalty to the country.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Patriotic movement nhé! check National pride campaign – Chiến dịch tự hào dân tộc Phân biệt: National pride campaign nhấn mạnh việc thúc đẩy lòng tự hào về quê hương. Ví dụ: The national pride campaign united citizens across the country. (Chiến dịch tự hào dân tộc đã đoàn kết người dân trên toàn quốc.) check Freedom movement – Phong trào tự do Phân biệt: Freedom movement thường gắn liền với các phong trào đấu tranh giành độc lập hoặc quyền tự do. Ví dụ: The freedom movement inspired hope among the oppressed. (Phong trào tự do đã truyền cảm hứng hy vọng cho những người bị áp bức.) check Civic movement – Phong trào dân sự Phân biệt: Civic movement liên quan đến các phong trào tập trung vào trách nhiệm và quyền lợi của công dân. Ví dụ: The civic movement promoted voter participation in elections. (Phong trào dân sự thúc đẩy sự tham gia của cử tri trong các cuộc bầu cử.)