VIETNAMESE

Phòng vi tính

Phòng máy tính, Phòng công nghệ, Phòng CNTT

word

ENGLISH

Computer room

  
NOUN

/kəmˈpjuːtər ˌruːm/

IT lab

“Phòng vi tính” là nơi chứa các máy vi tính để học tập hoặc làm việc.

Ví dụ

1.

Phòng vi tính được trang bị máy tính mới.

The computer room is equipped with new PCs.

2.

Học sinh hoàn thành bài tập trong phòng vi tính.

Students completed their assignments in the computer room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Computer room nhé! check IT room – Phòng công nghệ thông tin Phân biệt: IT room là không gian được trang bị máy tính và thiết bị công nghệ cho các hoạt động liên quan đến công nghệ thông tin. Ví dụ: The IT room is open to students for online courses and research. (Phòng công nghệ thông tin mở cửa cho sinh viên tham gia các khóa học trực tuyến và nghiên cứu.) check Lab – Phòng máy tính Phân biệt: Lab là không gian được trang bị máy tính và phần mềm cho các hoạt động học tập và nghiên cứu. Ví dụ: The lab had enough computers for all the students to work on their projects. (Phòng máy tính có đủ máy tính cho tất cả sinh viên làm việc trên các dự án của họ.) check Tech room – Phòng công nghệ Phân biệt: Tech room là phòng dành cho các hoạt động liên quan đến công nghệ, thường có máy tính và thiết bị điện tử. Ví dụ: The tech room was equipped with the latest software and hardware. (Phòng công nghệ được trang bị phần mềm và phần cứng mới nhất.)