VIETNAMESE

Phòng thực hành

Phòng thí nghiệm, Phòng tập huấn, Phòng luyện tập kỹ năng

word

ENGLISH

Practice room

  
NOUN

/ˈpræktɪs ˌruːm/

Training room

“Phòng thực hành” là nơi học sinh, sinh viên thực hiện các bài tập thực hành.

Ví dụ

1.

Phòng thực hành được trang bị máy tính.

The practice room is equipped with computers.

2.

Họ tiến hành thí nghiệm trong phòng thực hành.

They conducted experiments in the practice room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Practice room nhé! check Rehearsal room – Phòng tập luyện Phân biệt: Rehearsal room là không gian dành cho việc luyện tập trước khi biểu diễn hoặc tham gia sự kiện. Ví dụ: The dancers practiced their routine in the rehearsal room before the show. (Các vũ công luyện tập động tác của họ trong phòng tập luyện trước buổi biểu diễn.) check Training room – Phòng huấn luyện Phân biệt: Training room là không gian chuyên dụng cho việc luyện tập hoặc huấn luyện thể chất, âm nhạc, hoặc các kỹ năng khác. Ví dụ: The athletes spent hours in the training room preparing for the competition. (Các vận động viên dành hàng giờ trong phòng huấn luyện để chuẩn bị cho cuộc thi.) check Rehearsal space – Không gian tập luyện Phân biệt: Rehearsal space là một khu vực dành cho luyện tập, đặc biệt là trước các sự kiện hoặc buổi biểu diễn. Ví dụ: The band reserved a rehearsal space to practice before their concert. (Ban nhạc đã đặt trước không gian tập luyện để luyện tập trước buổi hòa nhạc.)