VIETNAMESE

Phòng sạch

Phòng vô trùng, Phòng cách ly, Phòng khử khuẩn

word

ENGLISH

Clean room

  
NOUN

/kliːn ˌruːm/

Sterile room

“Phòng sạch” là nơi được kiểm soát nghiêm ngặt để tránh bụi bẩn và nhiễm khuẩn.

Ví dụ

1.

Phòng sạch được dùng để lắp ráp điện tử.

The clean room is used for assembling electronics.

2.

Nhân viên phải mặc đồ bảo hộ trong phòng sạch.

Workers must wear protective gear in the clean room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Clean room nhé! check Sterile room – Phòng vô trùng Phân biệt: Sterile room là không gian được thiết kế để duy trì môi trường không có vi khuẩn, thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm hoặc bệnh viện. Ví dụ: The sterile room is essential for conducting medical procedures safely. (Phòng vô trùng là cần thiết để thực hiện các thủ tục y tế an toàn.) check Controlled environment room – Phòng môi trường kiểm soát Phân biệt: Controlled environment room là không gian được kiểm soát về độ ẩm, nhiệt độ, và các yếu tố môi trường khác để đảm bảo độ sạch. Ví dụ: The controlled environment room is used for manufacturing sensitive electronics. (Phòng môi trường kiểm soát được sử dụng để sản xuất các thiết bị điện tử nhạy cảm.) check Laboratory – Phòng thí nghiệm Phân biệt: Laboratory là không gian nghiên cứu, nơi các thử nghiệm và kiểm tra được thực hiện trong môi trường sạch sẽ. Ví dụ: The laboratory required strict cleanliness protocols for safety. (Phòng thí nghiệm yêu cầu các quy trình vệ sinh nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn.)