VIETNAMESE

Phòng ốc

Không gian phòng, Các căn phòng, Phòng ngăn

word

ENGLISH

Rooms

  
NOUN

/ˈruːmz/

Spaces

“Phòng ốc” là thuật ngữ chung chỉ các phòng trong một tòa nhà hoặc không gian.

Ví dụ

1.

Các phòng trong tòa nhà này rất rộng rãi.

The rooms in this building are spacious.

2.

Anh ấy kiểm tra phòng ốc trước khi thuê.

He inspected the rooms before renting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rooms nhé! check Chambers – Phòng Phân biệt: Chambers thường dùng để chỉ các phòng riêng lẻ trong một ngôi nhà hoặc tòa nhà, đặc biệt trong bối cảnh trang trọng hoặc cổ điển. Ví dụ: The guests were shown to their chambers for the night. (Khách được dẫn đến các phòng riêng của họ cho đêm nghỉ.) check Accommodations – Nơi ở Phân biệt: Accommodations chỉ các phòng hoặc không gian được sắp xếp để lưu trú, thường dùng trong ngành khách sạn hoặc du lịch. Ví dụ: They booked comfortable accommodations for their vacation. (Họ đã đặt chỗ ở thoải mái cho kỳ nghỉ của mình.) check Living quarters – Khu vực sinh hoạt Phân biệt: Living quarters ám chỉ các phòng hoặc không gian nơi người ta sinh sống, có thể bao gồm phòng ngủ và phòng khách. Ví dụ: The soldiers were assigned modest living quarters in the barracks. (Các binh sĩ được phân bổ nơi ở khiêm tốn trong khu quân ngũ.)