VIETNAMESE

Phòng massage

Phòng thư giãn, Phòng trị liệu cơ thể, Phòng xoa bóp

word

ENGLISH

Massage room

  
NOUN

/məˈsɑːʒ/

Spa room

“Phòng massage” là nơi cung cấp dịch vụ massage thư giãn hoặc trị liệu.

Ví dụ

1.

Phòng massage cung cấp các liệu pháp thư giãn.

The massage room offers relaxing therapies.

2.

Anh ấy đã đặt một buổi tại phòng massage.

He booked a session in the massage room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Massage room nhé! check Spa room – Phòng spa Phân biệt: Spa room là không gian được thiết kế để thư giãn và tận hưởng các liệu pháp massage và chăm sóc sức khỏe. Ví dụ: The spa room was equipped with soothing lighting and calming music. (Phòng spa được trang bị ánh sáng nhẹ nhàng và nhạc thư giãn.) check Therapy room – Phòng trị liệu Phân biệt: Therapy room là phòng được sử dụng cho các liệu pháp trị liệu, bao gồm massage và các phương pháp chữa bệnh khác. Ví dụ: She went to the therapy room for a deep tissue massage. (Cô ấy đến phòng trị liệu để mát-xa sâu.) check Wellness room – Phòng chăm sóc sức khỏe Phân biệt: Wellness room là phòng dành cho các liệu pháp chăm sóc sức khỏe và thư giãn. Ví dụ: The hotel’s wellness room offers a range of relaxation treatments. (Phòng chăm sóc sức khỏe của khách sạn cung cấp các liệu pháp thư giãn đa dạng.)