VIETNAMESE
Phòng học ở nhà
Phòng tự học, Phòng làm bài, Phòng nghiên cứu
ENGLISH
Study room
/ˈstʌdi/
Reading room
“Phòng học ở nhà” là không gian học tập được bố trí trong gia đình.
Ví dụ
1.
Phòng học ở nhà của tôi yên tĩnh và ấm cúng.
My study room is quiet and cozy.
2.
Anh ấy trang trí phòng học ở nhà hôm qua.
He decorated his study room yesterday.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Study room nhé!
Library room – Phòng thư viện
Phân biệt:
Library room là không gian được thiết kế dành riêng cho việc đọc sách và nghiên cứu.
Ví dụ:
The university has a library room for students to study quietly.
(Trường đại học có một phòng thư viện để sinh viên học tập trong yên tĩnh.)
Quiet room – Phòng yên tĩnh
Phân biệt:
Quiet room là một không gian không có tiếng ồn, thường dành cho việc học tập hoặc làm việc tập trung.
Ví dụ:
The quiet room helped him focus on his research.
(Phòng yên tĩnh giúp anh ấy tập trung vào nghiên cứu.)
Reading nook – Góc đọc sách
Phân biệt:
Reading nook chỉ một khu vực nhỏ, ấm cúng, dành riêng cho việc đọc sách và thư giãn.
Ví dụ:
She curled up in her reading nook with a cup of tea.
(Cô ấy cuộn tròn trong góc đọc sách của mình với một tách trà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết