VIETNAMESE

phòng hạn

word

ENGLISH

Drought prevention

  
NOUN

/draʊt prɪˈvɛnʃən/

Phòng hạn là hành động chuẩn bị để đối phó với tình trạng hạn hán.

Ví dụ

1.

Chính phủ triển khai chương trình phòng hạn.

The government implemented a drought prevention program.

2.

Nông dân thực hiện các kỹ thuật chống hạn.

Farmers practiced water conservation techniques.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về một số cụm từ ghép phổ biến với prevention nhé! check Flood prevention - Ngăn ngừa lũ lụt Ví dụ: The government invested heavily in flood prevention projects. (Chính phủ đầu tư mạnh vào các dự án ngăn ngừa lũ lụt.) check Disease prevention - Ngăn ngừa bệnh tật Ví dụ: Vaccination plays a critical role in disease prevention. (Tiêm phòng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh tật.) check Accident prevention - Ngăn ngừa tai nạn Ví dụ: Wearing seat belts is essential for accident prevention. (Đeo dây an toàn là điều cần thiết để ngăn ngừa tai nạn.)