VIETNAMESE

phong độ

ENGLISH

poise

  
NOUN

/poiz/

Phong độ là phong cách khí thái toát ra bên ngoài.

Ví dụ

1.

Anh ta có vẻ xấu hổ trong giây lát, rồi nhanh chóng lấy lại phong độ.

He looked embarrassed for a moment, then quickly regained his poise.

2.

Phong độ và cách cư xử tốt có thể được trau dồi.

Poise and good deportment can be cultivated.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của poise nhé!

  • Keep one's poise: Giữ vững bản lĩnh, kiềm chế cảm xúc trong tình huống khó khăn. Ví dụ: Dù gặp phải nhiều áp lực trong công việc, anh ấy vẫn giữ được bản lĩnh. (Despite facing a lot of pressure at work, he still keeps his poise.)

  • Poised for success: Sẵn sàng để đạt được thành công, ở trong tư thế thuận lợi để đạt được mục tiêu. Ví dụ: Doanh nghiệp này đang trong tình trạng sẵn sàng để đạt được thành công lớn. (This business is poised for great success.)

  • Poised to do something: Sẵn sàng để thực hiện một hành động cụ thể. Ví dụ: Cô ấy đang sẵn sàng để bước vào giai đoạn mới của cuộc đời mình. (She is poised to enter a new phase of her life.)