VIETNAMESE

giữ vững phong độ

duy trì phong độ

word

ENGLISH

Maintain performance

  
VERB

/meɪnˈteɪn pəˈfɔːrməns/

Sustain performance, Keep consistent

“Giữ vững phong độ” là duy trì được trạng thái tốt, không giảm sút khả năng hoặc chất lượng.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã giữ vững phong độ suốt giải đấu.

She has maintained her performance throughout the tournament.

2.

Sự nhất quán trong phong độ là chìa khóa thành công.

Performance consistency is key to success.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Maintain performance (dịch từ “giữ vững phong độ”) nhé! check Sustain performance - Duy trì hiệu suất Phân biệt: Sustain performance là cách diễn đạt trang trọng, tương đương với maintain performance trong báo cáo, thể thao hoặc công việc. Ví dụ: The athlete managed to sustain performance throughout the season. (Vận động viên đã giữ vững phong độ suốt mùa giải.) check Keep up the form - Giữ phong độ Phân biệt: Keep up the form là cách nói thông dụng hơn, thường dùng trong thể thao, tương đương maintain performance. Ví dụ: He’s been trying to keep up the form after the injury. (Anh ấy đang cố gắng giữ phong độ sau chấn thương.) check Stay consistent - Giữ sự ổn định Phân biệt: Stay consistent là cụm nhấn mạnh vào sự ổn định đều đặn, đồng nghĩa với maintain performance trong môi trường chuyên nghiệp. Ví dụ: Top performers always stay consistent under pressure. (Những người giỏi nhất luôn giữ vững phong độ khi bị áp lực.)