VIETNAMESE
Phòng cách ly
Khu vực cách ly, Phòng tách biệt, Phòng kiểm soát dịch, Buồng cách ly, Phòng riêng biệt.
ENGLISH
Isolation room
/ˌaɪsəˈleɪʃən ruːm/
Quarantine space
“Phòng cách ly” là không gian được sử dụng để tách biệt người bệnh hoặc nghi nhiễm để ngăn lây lan.
Ví dụ
1.
Phòng cách ly được trang bị dụng cụ y tế.
The isolation room is equipped with medical tools.
2.
Bệnh nhân được chuyển vào phòng cách ly.
The patient was moved to the isolation room.
Ghi chú
Từ Isolation Room là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế và an ninh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Contagious Disease – Bệnh truyền nhiễm
Ví dụ:
An isolation room is used to prevent the spread of a contagious disease to others.
(Phòng cách ly được sử dụng để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh truyền nhiễm đến người khác.)
Infectious Control – Kiểm soát nhiễm trùng
Ví dụ:
Isolation rooms are part of an infectious control strategy in hospitals.
(Phòng cách ly là một phần trong chiến lược kiểm soát nhiễm trùng ở bệnh viện.)
Quarantine – Cách ly
Ví dụ:
Isolation rooms are used for quarantine during outbreaks of infectious diseases.
(Phòng cách ly được sử dụng để cách ly trong các đợt bùng phát bệnh truyền nhiễm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết