VIETNAMESE

Phòng bảo trì

Phòng kỹ thuật, Phòng sửa chữa, Khu vực bảo dưỡng, Xưởng bảo trì, Khu vực kỹ thuật.

word

ENGLISH

Maintenance room

  
NOUN

/ˈmeɪntənəns ruːm/

Repair room

“Phòng bảo trì” là nơi chịu trách nhiệm bảo trì các thiết bị hoặc hệ thống trong tòa nhà.

Ví dụ

1.

Phòng bảo trì được trang bị dụng cụ.

The maintenance room is equipped with tools.

2.

Phòng bảo trì xử lý các vấn đề nhanh chóng.

The maintenance room fixes issues quickly.

Ghi chú

Từ Maintenance Room là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý cơ sở vật chất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Equipment Storage – Kho chứa thiết bị Ví dụ: The maintenance room is often used for equipment storage and repair tools. (Phòng bảo trì thường được sử dụng để lưu trữ thiết bị và dụng cụ sửa chữa.) check Preventative Maintenance – Bảo trì phòng ngừa Ví dụ: Regular preventative maintenance in the maintenance room helps ensure the longevity of equipment. (Bảo trì phòng ngừa định kỳ trong phòng bảo trì giúp đảm bảo tuổi thọ của thiết bị.) check Workbench – Bàn làm việc Ví dụ: A workbench in the maintenance room is used for repairs and equipment setup. (Bàn làm việc trong phòng bảo trì được sử dụng để sửa chữa và lắp đặt thiết bị.)