VIETNAMESE

Phòng bảo mật để giữ đồ có giá trị ở ngân hàng

Hầm ngân hàng

word

ENGLISH

Bank vault

  
NOUN

/bæŋk vɔːlt/

Secure storage

“Phòng bảo mật” là khu vực được bảo vệ an toàn trong ngân hàng để lưu giữ tài sản giá trị.

Ví dụ

1.

Phòng bảo mật ở ngân hàng được bảo vệ nghiêm ngặt.

The bank vault is heavily secured.

2.

Tài sản có giá trị được lưu giữ trong phòng bảo mật.

Valuables are stored in the bank vault.

Ghi chú

Từ Bank Vault là một từ vựng thuộc lĩnh vực an ninh và tài chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Safe Deposit Box – Hộp ký gửi an toàn Ví dụ: A bank vault is used to store valuable items, including safe deposit boxes for customers. (Kho bạc ngân hàng được sử dụng để lưu trữ các vật có giá trị, bao gồm các hộp ký gửi an toàn cho khách hàng.) check Security System – Hệ thống bảo mật Ví dụ: The bank vault is equipped with a sophisticated security system to prevent unauthorized access. (Kho bạc ngân hàng được trang bị một hệ thống bảo mật tinh vi để ngăn chặn sự truy cập trái phép.) check Heavy Duty Door – Cửa công suất lớn Ví dụ: The bank vault has a heavy duty door that is resistant to explosives. (Kho bạc ngân hàng có cửa công suất lớn chịu được các vụ nổ.)