VIETNAMESE

phòng ban trong công ty

bộ phận, đơn vị

word

ENGLISH

Departments

  
NOUN

/dɪˈpɑrtmənts/

divisions

Phòng ban trong công ty là các đơn vị hành chính phụ trách các nhiệm vụ cụ thể trong tổ chức.

Ví dụ

1.

Công ty có nhiều phòng ban, bao gồm Nhân sự và Công nghệ thông tin.

The company has several departments, including HR and IT.

2.

Các phòng ban phối hợp để đạt được mục tiêu của công ty.

Departments coordinate to achieve company goals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Departments nhé! check Divisions – Phòng ban, bộ phận Phân biệt: Divisions thường được sử dụng khi nói đến các bộ phận lớn hoặc phân khu trong tổ chức. Ví dụ: The company has several divisions, including marketing and finance. (Công ty có nhiều bộ phận, bao gồm marketing và tài chính.) check Sections – Khu vực, phần Phân biệt: Sections thường dùng để chỉ các đơn vị nhỏ hơn bên trong một phòng ban. Ví dụ: Each department consists of multiple sections. (Mỗi phòng ban bao gồm nhiều khu vực nhỏ.) check Units – Đơn vị Phân biệt: Units thường dùng trong các tổ chức nhỏ hơn hoặc các nhóm đặc biệt. Ví dụ: The research unit reports directly to the R&D department. (Đơn vị nghiên cứu báo cáo trực tiếp cho phòng R&D.)