VIETNAMESE

Phố xá

Cảnh phố xá

word

ENGLISH

Streetscape

  
NOUN

/ˈstriːtskeɪp/

Urban streets

“Phố xá” là từ chung chỉ các con phố và cuộc sống sinh hoạt trong khu đô thị.

Ví dụ

1.

Phố xá nhộn nhịp với các hoạt động.

The streetscape is vibrant with activity.

2.

Phố xá thay đổi trong các lễ hội.

The streetscape changes during festivals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Streetscape nhé! check Urban landscape – Cảnh quan đô thị Phân biệt: Urban landscape chỉ cảnh quan của một khu vực đô thị, bao gồm các yếu tố như đường phố, công viên và các công trình xây dựng. Ví dụ: The urban landscape has changed dramatically over the years. (Cảnh quan đô thị đã thay đổi rõ rệt qua nhiều năm.) check Cityscape – Cảnh thành phố Phân biệt: Cityscape ám chỉ tổng thể cảnh quan của một thành phố, bao gồm các tòa nhà, đường phố, và các không gian công cộng. Ví dụ: The cityscape at sunset was breathtaking. (Cảnh thành phố lúc hoàng hôn thật ngoạn mục.) check Street view – Cảnh đường phố Phân biệt: Street view mô tả góc nhìn của một con phố từ một vị trí nào đó, thường là từ các tòa nhà cao tầng hoặc công trình lớn. Ví dụ: The street view from the hotel room was stunning. (Cảnh đường phố từ phòng khách sạn thật tuyệt vời.)