VIETNAMESE

phó mặc

Mặc kệ, Bỏ qua

word

ENGLISH

Leave to fate

  
VERB

/liːv tə feɪt/

Abandon, Neglect

Phó mặc là hành động bỏ mặc, không quan tâm hoặc không can thiệp vào một vấn đề nào đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy phó mặc quyết định cho số phận.

She left the decision to fate.

2.

Anh ấy phó mặc khu vườn không được chăm sóc trong nhiều tháng.

He left the garden untended for months.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Leave to fate nhé! check Let it be – Để nó như vậy Phân biệt: Let it be là hành động không can thiệp vào một tình huống, để mọi thứ xảy ra tự nhiên. Ví dụ: He decided to let it be and not worry about the outcome. (Anh ấy quyết định để nó như vậy và không lo lắng về kết quả.) check Resign to fate – Chấp nhận số phận Phân biệt: Resign to fate là việc chấp nhận tình trạng hiện tại mà không cố gắng thay đổi nó. Ví dụ: She resigned to fate after the decision was made. (Cô ấy đã chấp nhận số phận sau khi quyết định được đưa ra.) check Abandon to chance – Để lại cho may rủi Phân biệt: Abandon to chance là việc để mọi chuyện diễn ra theo may rủi, không kiểm soát. Ví dụ: They abandoned it to chance, hoping for the best. (Họ đã để nó cho may rủi, hy vọng mọi thứ sẽ tốt đẹp.)