VIETNAMESE
phó hội
ENGLISH
vice association
/əˌsəʊsiˈeɪʃᵊn vaɪs ˈprɛzɪdᵊnt/
"Phó hộ" là người đứng thứ hai trong một hội, phụ trách giúp đỡ Chủ tịch hội điều hành công việc của hội.
Ví dụ
1.
Ông được bầu làm phó hội, giúp chủ tịch điều hành công việc của tổ chức.
He was elected as the vice association president, assisting the president in managing the organization's affairs.
2.
Phó hội tổ chức các sự kiện cộng đồng và vận động vì lợi ích của hội viên.
The vice association organizes community events and advocates for members' interests.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Vice association nhé!
Vice president of an association – Phó chủ tịch hội
Phân biệt:
Vice president of an association là người giữ chức phó chủ tịch, hỗ trợ chủ tịch, tương tự Vice association nhưng nhấn mạnh vào vai trò chính thức.
Ví dụ:
The vice president of an association assists in making key decisions. (Phó chủ tịch hội hỗ trợ đưa ra các quyết định quan trọng.)
Deputy head of an association – Phó trưởng hội
Phân biệt:
Deputy head of an association nhấn mạnh vào vai trò hỗ trợ trong cơ cấu tổ chức, trong khi Vice association có thể là một chức danh cụ thể hơn trong các tổ chức.
Ví dụ:
The deputy head of an association takes over responsibilities when the leader is absent. (Phó trưởng hội đảm nhận trách nhiệm khi lãnh đạo vắng mặt.)
Associate chairperson – Phó chủ tịch điều hành
Phân biệt:
Associate chairperson thường là người điều hành chung cùng với chủ tịch, trong khi Vice association có thể có trách nhiệm hạn chế hơn.
Ví dụ:
The associate chairperson ensures smooth operations within the organization. (Phó chủ tịch điều hành đảm bảo hoạt động trơn tru trong tổ chức.)
Second-in-command of an association – Người thứ hai trong hội
Phân biệt:
Second-in-command of an association nhấn mạnh vào vai trò là người kế cận của chủ tịch, trong khi Vice association là một chức danh chính thức.
Ví dụ:
As the second-in-command of an association, he takes charge when the leader is unavailable. (Là người thứ hai trong hội, ông ấy phụ trách khi lãnh đạo không có mặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết