VIETNAMESE

phiếu tạm thu

giấy thu tiền tạm thời

word

ENGLISH

Temporary receipt

  
NOUN

/ˈtɛmpərəri rɪˈsiːt/

interim receipt

Phiếu tạm thu là tài liệu ghi nhận tạm thời khoản tiền đã thu từ khách hàng hoặc đối tác.

Ví dụ

1.

Kế toán đã phát hành phiếu tạm thu cho khoản thanh toán.

The accountant issued a temporary receipt for the payment.

2.

Vui lòng giữ phiếu tạm thu để tham khảo sau này.

Please keep the temporary receipt for future reference.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ receipt khi nói hoặc viết nhé! check Payment receipt – biên lai thanh toán Ví dụ: Please keep your payment receipt as proof of the transaction. (Vui lòng giữ biên lai thanh toán của bạn như bằng chứng cho giao dịch.) check Digital receipt – biên lai điện tử Ví dụ: After shopping online, I received a digital receipt via email. (Sau khi mua sắm trực tuyến, tôi nhận được một biên lai điện tử qua email.) check Tax receipt – biên lai thuế Ví dụ: She needed a tax receipt for her business expense claims. (Cô ấy cần một biên lai thuế cho các yêu cầu chi phí kinh doanh.) check Return receipt – biên lai trả hàng Ví dụ: The store issued a return receipt when I brought back the item. (Cửa hàng đã cấp một biên lai trả hàng khi tôi mang sản phẩm trở lại.)