VIETNAMESE

phiêu lãng

Thả hồn, Trôi dạt

word

ENGLISH

Drift

  
VERB

/drɪft/

Phiêu lãng là trạng thái tự do di chuyển hoặc thả hồn vào cảnh đẹp thiên nhiên.

Ví dụ

1.

Con thuyền phiêu lãng nhẹ nhàng theo dòng sông.

The boat drifted gently down the river.

2.

Cô ấy phiêu lãng vào giấc ngủ yên bình.

She drifted into a peaceful sleep.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Drift nhé! check Wander – Lang thang Phân biệt: Wander là hành động đi một cách tự do, không có mục đích rõ ràng hoặc không đi theo một lộ trình cụ thể. Ví dụ: He wandered around the city without a clear direction. (Anh ấy lang thang quanh thành phố mà không có hướng đi rõ ràng.) check Roam – Lang thang Phân biệt: Roam có nghĩa là đi bộ không mục đích, thường là đi một cách tự do, không theo kế hoạch cụ thể. Ví dụ: The children roamed freely in the park all afternoon. (Lũ trẻ lang thang tự do trong công viên suốt buổi chiều.) check Drift aimlessly – Trôi dạt không mục đích Phân biệt: Drift aimlessly là hành động di chuyển mà không có hướng đi rõ ràng hoặc không mục đích. Ví dụ: She drifted aimlessly through the crowd, unsure where to go. (Cô ấy trôi dạt không mục đích qua đám đông, không biết đi đâu.)